Danh sách hệ thống Chi nhánh chính hãng
Hotline tư vấn 1900636222

Jupiter FI phiên bản tiêu chuẩn màu mới

MÃ SẢN PHẨM: JPFISTD

☑️Giao xe tận nơi
☑️Trả góp không lãi suất
☑️Thanh toán khi nhận hàng
☑️Hotline hỗ trợ 24/7

*Vui lòng liên hệ để được tư vấn giá chi tiết

34,000,000đ
CHỌN MÀU XE:
Gọi đặt mua 1900636222 (7:30 - 22:00)
ĐỘNG CƠ
Loại 4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 114
Đường kính và hành trình piston 50,0mm x 57,9mm
Tỷ số nén 9,3:1
Công suất tối đa 7,4 kW (9,9 PS) / 7.000 vòng/phút
Mô men cực đại 9,9 N.m (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện / Cần khởi động
Hệ thống bôi trơn Các-te ướt
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,55
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 2,900 (58/20) / 3,154 (41/13)
Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt
Tỷ số truyền động 1: 2,833 2: 1,875 3: 1,353 4: 1,045
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn
KHUNG XE
Loại khung Ống thép - Cấu trúc kim cương
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 100 mm
Độ lệch phương trục lái 26,5°/76mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 70 mm
Phanh trước Đĩa thủy lực
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 70/90 - 17 38P (Lốp có săm)
Lốp sau 80/90 - 17 50P (Lốp có săm)
Đèn trước Halogen 12V 35W / 35W x 1
Đèn sau 12V, 5W/21W x 1
KÍCH THƯỚC
Kích thước (dài x rộng x cao) 1.935mm x 680mm x 1.065mm
Độ cao yên xe 765mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.240mm
Độ cao gầm xe 125mm
Trọng lượng ướt 104kg
Dung tích dầu máy 1,0 lít
Dung tích bình xăng 4,1 lít
Ngăn chứa đồ (lít) 7
BẢO HÀNH
Thời gian bảo hành 3 năm / 30,000km (Tùy điều kiện nào đến trước)

Tư vấn trực tiếp sản phẩm

Sản phẩm liên quan

return to top
icon-messenger
Chat ngay để nhận tư vấn
icon-call
Gọi ngay