Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sau 5 phút.
Hoặc
Liên hệ với chúng tôi qua hotline:
☑️Giao xe tận nơi
☑️Trả góp không lãi suất
☑️Thanh toán khi nhận hàng
☑️Hotline hỗ trợ 24/7
*Vui lòng liên hệ để được tư vấn giá chi tiết
ĐỘNG CƠ | |
Loại | 4 thì, 8 van, 2 xy lanh, làm mát bằng dung dịch, DOHC |
Bố trí xi lanh | 2 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (CC) | 321 |
Đường kính và hành trình piston | 68 mm x 44,1 mm |
Tỷ số nén | 11,2:1 |
Công suất tối đa | 30,9 kW (42,0PS)/ 10.750 vòng/phút |
Mô men cực đại | 29,6 Nm (3,0 kgf.m)/ 9.000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống bôi trơn | Các te ướt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 2,4 lít |
Hệ thống đánh lửa | 14 lít |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | TCI |
Tỷ số truyền động | Đa đĩa, ly tâm loại ướt |
Kiểu hệ thống truyền lực | 2,50 - 0,78 |
Hệ thống làm mát | Bánh răng ăn khớp, 6 số |
KHUNG XE | |
Loại khung | Thép biên dạng kim cương |
Góc lái | Hành trình ngược (Upside Down) |
Độ trượt | 130 mm |
Hệ thống giảm xóc trước | 25° / 95mm |
Hệ thống treo sau | Phuộc nhún và lò xo |
Hành trình phuộc trước | 125 mm |
Độ lệch phương trục lái | Đĩa đơn thủy lực, ∅298 x 4,5 mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Đĩa đơn thủy lực, ∅220 x 4,5 mm |
Hành trình giảm xóc sau | 110/70-17M/C 54H (Lốp không săm) |
Phanh trước | 140/70-17M/C 66H (Lốp không săm) |
Phanh sau | LED |
Lốp trước | LED |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 2090 x 755 x 1070 (mm) |
Độ cao yên xe | 780 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1380 mm |
Độ cao gầm xe | 160 mm |
Trọng lượng ướt | 168 kg |
BẢO HÀNH | |
Thời gian bảo hành | 3 năm hoặc 30.000km (Tùy điều kiện nào đến trước) |