Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sau 5 phút.
          Hoặc
            Liên hệ với chúng tôi qua hotline:
              
            ☑️Giao xe tận nơi
☑️Trả góp không lãi suất
☑️Thanh toán khi nhận hàng
☑️Hotline hỗ trợ 24/7
*Vui lòng liên hệ để được tư vấn giá chi tiết
| ĐỘNG CƠ | |
| Loại | 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí | 
| Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn | 
| Dung tích xy lanh (CC) | 110.3 | 
| Đường kính và hành trình piston | 50.0×57.9 mm | 
| Tỷ số nén | 9,3:1 | 
| Công suất tối đa | 5.9/8,000 kW/rpm | 
| Mô men cực đại | 9.5 N.m (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút | 
| Hệ thống khởi động | Điện / Cần khởi động | 
| Hệ thống bôi trơn | Các te ướt | 
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 2,08 | 
| Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) | 
| Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 3,722 (67/18) / 2,333 (35/15) | 
| Hệ thống ly hợp | Đa đĩa, Ly tâm loại ướt | 
| Tỷ số truyền động | 1: 3,167 2: 1,941 3: 1,381 4: 1,095 | 
| Kiểu hệ thống truyền lực | 4 số tròn | 
| Tiêu thụ nhiên liệu | 2,08 | 
| KHUNG XE | |
| Hệ thống giảm xóc trước | Kiểu ống lồng | 
| Hành trình phuộc trước | 95 mm | 
| Độ lệch phương trục lái | 26,2° / 73 mm | 
| Hệ thống giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ | 
| Hành trình giảm xóc sau | 77 mm | 
| Phanh trước | Phanh cơ (đùm) | 
| Phanh sau | Phanh cơ (đùm) | 
| Lốp trước | 70/90 - 17 38P (Lốp có săm) | 
| Lốp sau | 80/90 - 17 44P (Lốp có săm) | 
| Đèn trước | Halogen 12V, 35W/35Wx1 | 
| Đèn sau | 12V, 5W/18W x 1 | 
| KÍCH THƯỚC | |
| Kích thước (dài x rộng x cao) | 1.940 mm×715 mm×1.075 mm | 
| Độ cao yên xe | 770mm | 
| Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.200mm | 
| Độ cao gầm xe | 130mm | 
| Trọng lượng ướt | 100kg | 
| Dung tích dầu máy | 1 L | 
| Dung tích bình xăng | 4,2 lít | 
| BẢO HÀNH | |
| Thời gian bảo hành | 3 năm hoặc 30.000km (tùy điều kiện nào đến trước) | 
